SSR cam kết cung cấp các sản phẩm bột giấy chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của khách hàng, đạt chất lượng tương đương với cùng loại sản phẩm từ các nhà cung cấp khác trên thế giới, với giá thành cạnh tranh.
SSR cam kết cung cấp các sản phẩm bột giấy chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của khách hàng, đạt chất lượng tương đương với cùng loại sản phẩm từ các nhà cung cấp khác trên thế giới, với giá thành cạnh tranh.
Description
SSR cam kết cung cấp các sản phẩm bột giấy chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của khách hàng, đạt chất lượng tương đương với cùng loại sản phẩm từ các nhà cung cấp khác trên thế giới, với giá thành cạnh tranh.
Weights & Dimensions
Đóng gói:
Chỉ số | Kiện nhỏ | Kiện to |
Chiều dài (mm) | 800 | 1280 |
Chiều rộng (mm) | 640 | 800 |
Chiều cao (mm) | 500 | 2000 |
Khối lượng quy khô 90% (kg ± 2%) | 250 | 2000 |
Specifications
Thông số cơ bản:
Thông số | Giá trị | Phương pháp thử |
Độ trắng (% ISO) | ≥87 | ISO 2740-1 |
Độ bụi (Mm2 / kg) | ≤10 | ISO 5350-2 |
Độ nhớt (Ml / kg) | ≥540 | ISO 5351-1 |
Chiều dài xơ sợi (Mm) | ≥0,6 | L&W fiber tester |
Độ tro (%) | ≤0,3 | ISO 1762 |
Chỉ số cơ lý:
Chỉ số | Trước khi nghiền | Sau khi nghiền | Phương pháp thử |
Độ nghiền (̊SR) | ≤ 22 | 40±1 | ISO 5267-1 |
Độ bền kéo (N.m / g) | ≥ 20 | ≥ 54 | ISO 1924-2 |
Độ bền xé (mN.m2 / g) | ≥ 3,3 | ≥ 7,6 | ISO 1974 |
Độ chịu bục (Kpa.m2 / g) | ≥ 1 | ≥ 4 | ISO 2758 |